Sớ Đầu Đuôi Miền Trung
Thứ 5 13/02/2025 | Bình Định 81 - 45 | Quảng Bình 61 - 15 | Quảng Trị 88 - 46 |
Thứ 4 12/02/2025 | Đà Nẵng 80 - 05 | Khánh Hòa 24 - 33 | |
Thứ 3 11/02/2025 | Đắc Lắc 83 - 69 | Quảng Nam 58 - 00 | |
Thứ 2 10/02/2025 | Phú Yên 84 - 03 | Thừa Thiên Huế 39 - 42 | |
Chủ nhật 09/02/2025 | Thừa Thiên Huế 16 - 36 | Khánh Hòa 82 - 69 | Kon Tum 28 - 05 |
Thứ 7 08/02/2025 | Đắc Nông 58 - 34 | Quảng Ngãi 47 - 19 | Đà Nẵng 57 - 74 |
Thứ 6 07/02/2025 | Gia Lai 58 - 47 | Ninh Thuận 81 - 99 | |
Thứ 5 06/02/2025 | Bình Định 32 - 46 | Quảng Bình 75 - 94 | Quảng Trị 27 - 58 |
Thứ 4 05/02/2025 | Khánh Hòa 39 - 36 | Đà Nẵng 88 - 52 | |
Thứ 3 04/02/2025 | Đắc Lắc 17 - 30 | Quảng Nam 54 - 39 | |
Thứ 2 03/02/2025 | Phú Yên 48 - 02 | Thừa Thiên Huế 63 - 08 | |
Chủ nhật 02/02/2025 | Kon Tum 65 - 16 | Khánh Hòa 24 - 83 | Thừa Thiên Huế 14 - 70 |
Thứ 7 01/02/2025 | Đà Nẵng 11 - 32 | Quảng Ngãi 03 - 33 | Đắc Nông 92 - 65 |
Thứ 6 31/01/2025 | Gia Lai 44 - 81 | Ninh Thuận 30 - 25 | |
Thứ 5 30/01/2025 | Bình Định 51 - 13 | Quảng Bình 49 - 38 | Quảng Trị 21 - 41 |
Thứ 4 29/01/2025 | Đà Nẵng 79 - 52 | Khánh Hòa 94 - 62 | |
Thứ 3 28/01/2025 | Đắc Lắc 13 - 91 | Quảng Nam 27 - 25 | |
Thứ 2 27/01/2025 | Phú Yên 65 - 86 | Thừa Thiên Huế 90 - 17 | |
Chủ nhật 26/01/2025 | Kon Tum 74 - 30 | Khánh Hòa 95 - 84 | Thừa Thiên Huế 91 - 05 |
Thứ 7 25/01/2025 | Quảng Ngãi 63 - 08 | Đà Nẵng 67 - 11 | Đắc Nông 97 - 58 |
Thứ 6 24/01/2025 | Gia Lai 61 - 99 | Ninh Thuận 95 - 34 | |
Thứ 5 23/01/2025 | Bình Định 98 - 49 | Quảng Bình 29 - 37 | Quảng Trị 81 - 59 |
Thứ 4 22/01/2025 | Đà Nẵng 62 - 88 | Khánh Hòa 21 - 08 | |
Thứ 3 21/01/2025 | Đắc Lắc 21 - 62 | Quảng Nam 73 - 70 | |
Thứ 2 20/01/2025 | Phú Yên 51 - 72 | Thừa Thiên Huế 51 - 17 | |
Chủ nhật 19/01/2025 | Khánh Hòa 86 - 44 | Kon Tum 72 - 01 | Thừa Thiên Huế 74 - 66 |
Thứ 7 18/01/2025 | Đà Nẵng 78 - 83 | Quảng Ngãi 35 - 70 | Đắc Nông 00 - 54 |
Thứ 6 17/01/2025 | Gia Lai 78 - 64 | Ninh Thuận 67 - 96 | |
Thứ 5 16/01/2025 | Bình Định 99 - 53 | Quảng Bình 95 - 79 | Quảng Trị 81 - 50 |